Góc nhìn văn hóa

Trí tuệ nhân tạo trong nghiên cứu lịch sử

Trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ là công cụ dành riêng cho công nghệ và khoa học tự nhiên mà ngày càng khẳng định vai trò trong lĩnh vực nghiên cứu nhân văn, đặc biệt là lịch sử. Từ giải mã tài liệu cổ, phát hiện di tích khảo cổ, đến tái hiện các công trình lịch sử, AI đang mở ra những cánh cửa mới để tái dựng quá khứ một cách trực quan và sinh động. Bài viết này nói về những ứng dụng nổi bật của AI trong lĩnh vực nghiên cứu lịch sử, khám phá vai trò của các quốc gia tiên phong và đánh giá tiềm năng tương lai của công nghệ này.

 

 AI trong nghiên cứu lịch sử

 

 AI đổi mới cách tiếp cận lịch sử

Ứng dụng của AI trong nghiên cứu lịch sử đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận và xử lý dữ liệu từ quá khứ. Một ví dụ nổi bật là khả năng số hóa và giải mã tài liệu cổ, giúp vượt qua các giới hạn về thời gian và con người. Các công cụ như Transkribus, với khả năng nhận dạng chữ viết tay cổ, đã mở ra cơ hội tiếp cận kho tài liệu khổng lồ từ thế kỷ 16 đến 19, vốn rất khó đọc và phân tích bằng mắt thường. Ở châu Âu, công cụ này đã giúp các nhà sử học giải mã hàng triệu trang tài liệu viết tay, làm sáng tỏ các sự kiện lịch sử, chính trị và xã hội.

 

Phân tích chữ cổ bằng AI

Tương tự, AI còn hỗ trợ xử lý các ngôn ngữ cổ hoặc không còn được sử dụng phổ biến. Ví dụ, tại Đức, AI được áp dụng để phân tích các bản viết tay bằng tiếng Latin và chữ Gothic cổ, giúp khôi phục thông tin về văn hóa, tôn giáo và pháp luật thời kỳ Trung Cổ.

Tái hiện quá khứ bằng công nghệ 3D và Thực tế áo VR

Một trong những đóng góp lớn nhất của AI là khả năng tái dựng các công trình và hiện vật lịch sử bị mất hoặc phá hủy. Công nghệ mô hình hóa 3D kết hợp với AI đã tạo ra các mô hình chi tiết của các công trình nổi tiếng, cho phép người dùng khám phá chúng thông qua thực tế ảo (VR). Tại Mỹ, dự án tại Viện Smithsonian đã số hóa hơn 137 triệu hiện vật và tài liệu, đưa chúng vào môi trường trực tuyến để người dùng toàn cầu có thể tiếp cận.

Tại Anh, lâu đài Corfe từ thời Trung Cổ đã được phục dựng với sự hỗ trợ của AI, mang đến cái nhìn chân thực về vai trò của nó trong lịch sử. Ngoài ra, dự án "Timelines of Scotland" sử dụng AI và dữ liệu 3D để tái hiện các thành phố cổ, cho phép người xem khám phá cuộc sống và kiến trúc thời kỳ trước Công nguyên.

Thực tiễn áp dụng tại một số quốc gia

Anh Quốc là một trong những quốc gia đi đầu trong việc tích hợp AI vào nghiên cứu nhân văn. Viện Alan Turing đã triển khai nhiều dự án lớn, bao gồm sử dụng AI để phân tích dữ liệu lịch sử phức tạp, từ bản đồ cổ đến dữ liệu dân cư thời Trung Cổ. Một trong những thành công nổi bật là dự án giải mã bản đồ từ thế kỷ 18, giúp làm rõ mối quan hệ giữa phát triển giao thông và kinh tế trong Cách mạng Công nghiệp.

Ngoài ra, British Library đã hợp tác với nhiều tổ chức để phát triển hệ thống AI có thể quét và phân loại hàng triệu tài liệu cổ, bao gồm các bản thảo từ thời kỳ Tudor. Những tài liệu này không chỉ là nguồn thông tin lịch sử mà còn đóng góp vào nghiên cứu về ngôn ngữ và văn hóa.

Đức: Bảo tồn di sản văn hóa và tái dựng công trình

Đức là một quốc gia khác nổi bật với những ứng dụng AI trong bảo tồn và phục dựng lịch sử. Một trong những dự án đáng chú ý là việc sử dụng công nghệ Lidar kết hợp với AI để khám phá các khu vực khảo cổ ẩn dưới rừng rậm và đất đá. Ví dụ, tại thành phố Pompeii (Ý) - một phần của dự án quốc tế có sự tham gia của Đức - AI đã giúp tái dựng toàn bộ cấu trúc thành phố bị chôn vùi dưới dung nham núi lửa.

Ngoài ra, Đức còn đóng vai trò quan trọng trong sáng kiến Europeana, nơi hàng triệu hiện vật văn hóa được số hóa và đưa vào cơ sở dữ liệu mở. AI được sử dụng để tìm kiếm, phân loại và thậm chí gợi ý các mối quan hệ giữa các hiện vật từ các quốc gia châu Âu khác nhau. Ví dụ, dự án phân tích các công trình kiến trúc thời kỳ Phục hưng đã làm sáng tỏ sự lan truyền của nghệ thuật và kỹ thuật xây dựng qua các khu vực địa lý.

Hoa Kỳ: Từ bảo tồn cổ vật đến giáo dục lịch sử

Tại Hoa Kỳ, Viện Smithsonian không chỉ sử dụng AI để bảo tồn cổ vật mà còn tạo ra các công cụ giáo dục trực tuyến cho công chúng. Ví dụ, thông qua công nghệ học máy, các chuyên gia đã phân tích hàng trăm bộ xương hóa thạch để nghiên cứu lịch sử tiến hóa của loài người. Ngoài ra, AI còn được sử dụng để giải mã các bản ghi chép thời kỳ đầu lập quốc, giúp làm rõ các quyết định chính trị và sự kiện xã hội trong lịch sử Mỹ.

Dự án Google Books cũng là một điểm nhấn quan trọng. Với sự hỗ trợ của AI, Google đã số hóa hàng triệu cuốn sách lịch sử và tài liệu văn hóa. AI không chỉ dừng lại ở việc quét và lưu trữ mà còn phân tích ngữ nghĩa của văn bản, giúp các nhà nghiên cứu dễ dàng tìm kiếm và kết nối các tài liệu có liên quan.

Nhật Bản: Sự kết hợp giữa AI và văn hóa truyền thống

Tại Nhật Bản, AI được sử dụng để tái dựng các công trình cổ từ thời kỳ Edo và Muromachi. Một số dự án lớn đã sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ các bức tranh cuộn và tài liệu cổ, tạo ra các mô hình 3D của các ngôi đền và thành cổ. Công nghệ này không chỉ giúp bảo tồn di sản mà còn thúc đẩy ngành du lịch, khi các địa điểm lịch sử được tích hợp vào các ứng dụng thực tế ảo dành cho du khách.

Bên cạnh đó, Nhật Bản còn ứng dụng AI trong việc dịch các văn bản cổ từ tiếng Nhật cổ sang tiếng Nhật hiện đại, giúp thế hệ trẻ hiểu và tiếp cận văn hóa truyền thống một cách dễ dàng hơn.

Một số quốc gia khác

Ngoài các quốc gia đã đề cập, nhiều nước khác cũng đang nỗ lực ứng dụng AI vào nghiên cứu lịch sử. Tại Hà Lan, AI được sử dụng để bảo tồn các di sản ven biển và phát hiện các tuyến giao thương thời Trung Cổ qua các tài liệu lưu trữ. Ở Ý, AI hỗ trợ phân tích cấu trúc bên trong các bức tượng và nhà thờ, giúp phát hiện các thay đổi do thời gian hoặc thiên tai gây ra.

Ở châu Phi, các dự án ứng dụng AI đang được triển khai để lập bản đồ các di tích lịch sử tại Ai Cập, đặc biệt là việc phân tích các ngôi mộ cổ và hệ thống kim tự tháp. Các công cụ AI cũng giúp khám phá các thành phố cổ bị mất tại Sahel và Sahara, cung cấp thông tin mới về lịch sử khu vực này.

Thách thức trong ứng dụng AI trong nghiên cứu lịch sử

Dù có tiềm năng lớn, AI vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong nghiên cứu lịch sử. Một trong số đó là sự thiếu đồng nhất trong dữ liệu đầu vào. Các tài liệu cổ thường bị hư hỏng, mờ hoặc không đầy đủ, đòi hỏi các mô hình AI phải được tùy chỉnh và đào tạo rất phức tạp. Ngoài ra, vấn đề đạo đức cũng được đặt ra khi AI tái hiện lịch sử. Liệu những bản phục dựng có phản ánh đúng sự thật, hay chỉ là sản phẩm của các giả thuyết dựa trên dữ liệu chưa đầy đủ? Một câu hỏi quan trọng là làm sao đảm bảo rằng các tái hiện lịch sử được tạo ra bởi AI phản ánh đúng sự thật thay vì dựa trên những giả định thiên vị. Các nhà sử học và kỹ sư AI sẽ cần hợp tác chặt chẽ để xây dựng các mô hình dữ liệu minh bạch và công bằng.

Ngoài ra, việc đưa lịch sử vào môi trường số hóa cũng đặt ra vấn đề bản quyền và quyền sở hữu tri thức. Ai sẽ sở hữu dữ liệu lịch sử số hóa? Làm thế nào để đảm bảo rằng các quốc gia và cộng đồng có quyền kiểm soát di sản văn hóa của họ trong kỷ nguyên AI?

Tương lai của AI trong nghiên cứu lịch sử

Trong tương lai, AI sẽ ngày càng tự động hóa các quy trình nghiên cứu, từ thu thập dữ liệu, phân tích, đến lập giả thuyết. Các hệ thống học sâu (deep learning) có thể dự đoán và phục dựng các dữ liệu bị mất trong lịch sử, chẳng hạn như tái hiện lại các thành phố cổ, hệ thống kinh tế, hoặc các mạng lưới giao thương đã biến mất. Các mô hình AI không chỉ dừng ở việc giải mã mà còn có thể tự tạo ra những kịch bản lịch sử khả dĩ dựa trên dữ liệu đã biết. Quan trọng hơn, AI sẽ làm cầu nối giữa lịch sử và công chúng. Qua các nền tảng trực tuyến, ứng dụng thực tế ảo (VR), và thực tế tăng cường (AR), mọi người trên thế giới có thể khám phá lịch sử một cách sống động và chân thực hơn. Ví dụ, du khách có thể sử dụng kính VR để "bước vào" một thành phố cổ như Babylon hay đền Angkor Wat vào thời kỳ đỉnh cao, nhìn thấy chúng trong bối cảnh nguyên thủy, đầy đủ màu sắc, âm thanh, và thậm chí là các tương tác xã hội được tái tạo.

AI trong tương lai sẽ giúp cá nhân hóa cách mà mọi người tiếp cận lịch sử. Ví dụ, các ứng dụng học tập trực tuyến có thể cung cấp thông tin lịch sử phù hợp với sở thích hoặc nền tảng văn hóa của từng người. Một học sinh quan tâm đến chiến tranh có thể tìm hiểu sâu về các trận chiến cụ thể, trong khi một người khác đam mê nghệ thuật sẽ khám phá lịch sử qua các tác phẩm hội họa hoặc kiến trúc.

Ngoài ra, các chatbot lịch sử - được xây dựng trên AI hội thoại - có thể trở thành "hướng dẫn viên" ảo, trả lời các câu hỏi hoặc thảo luận về những giai đoạn lịch sử. Chẳng hạn, người dùng có thể trò chuyện với một phiên bản AI "phỏng theo" nhân vật Julius Caesar hoặc Cleopatra để hiểu thêm về quan điểm và cuộc sống của họ.

Trong dài hạn, AI sẽ thúc đẩy sự hợp tác toàn cầu để mở rộng nghiên cứu lịch sử. Các dự án số hóa và phân tích dữ liệu từ nhiều quốc gia khác nhau sẽ được kết nối trong một mạng lưới chung, vượt qua rào cản địa lý và ngôn ngữ. Một ví dụ khả thi là sử dụng AI để liên kết các tài liệu từ các thư viện châu Âu và châu Á, giúp làm sáng tỏ sự giao thoa giữa các nền văn minh cổ đại như Con đường tơ lụa.

Một hướng đi tiềm năng là việc phát triển các hệ thống AI hợp tác, nơi các nhà sử học, nhà khảo cổ và chuyên gia công nghệ cùng làm việc để xây dựng các mô hình dữ liệu tiên tiến. Ví dụ, AI có thể tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như hình ảnh, bản đồ, tài liệu viết tay và thậm chí cả lời kể truyền miệng để tái hiện lại những khía cạnh bị mất của lịch sử. Các sáng kiến hợp tác toàn cầu như vậy sẽ đặc biệt hữu ích trong việc nghiên cứu những giai đoạn lịch sử bị thiếu hụt tài liệu do chiến tranh hoặc thiên tai.

Ngoài ra, AI sẽ hỗ trợ khám phá lịch sử từ góc nhìn của các nhóm ít được chú ý, chẳng hạn như các cộng đồng bản địa hoặc các giai cấp bị áp bức trong lịch sử. Điều này giúp cân bằng lại những cách tiếp cận truyền thống thường bị chi phối bởi những góc nhìn quyền lực.

Vai trò của nhà nước và tư nhân

Sự thành công của AI trong nghiên cứu lịch sử phụ thuộc rất lớn vào vai trò của nhà nước và khu vực tư nhân. Nhiều quốc gia đã đưa nghiên cứu lịch sử vào chiến lược chuyển đổi số quốc gia, coi đây là một phần quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa.

Ví dụ, chính phủ Anh đã đầu tư mạnh vào các dự án số hóa di sản thông qua Quỹ Di sản Quốc gia (National Heritage Fund). Đồng thời, sự hợp tác giữa nhà nước và các công ty công nghệ như Microsoft và Google đã giúp đẩy nhanh quá trình số hóa và phát triển các công cụ AI. Tại Hoa Kỳ, vai trò của tư nhân rất nổi bật với các công ty như Google và Amazon tài trợ cho các dự án như số hóa thư viện công cộng và bảo tồn di tích lịch sử.

Tại các nước đang phát triển, AI được áp dụng thông qua các dự án quốc tế. Ví dụ, UNESCO đã hợp tác với các quốc gia châu Phi để ứng dụng AI trong việc bảo vệ các di tích lịch sử bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu, như tại các ngôi đền dọc theo sông Nile.

Tóm lại, trí tuệ nhân tạo không chỉ là một công cụ mạnh mẽ mà còn là cơ hội để chúng ta tiếp cận và hiểu lịch sử một cách toàn diện và đa chiều hơn bao giờ hết. Trong khi còn nhiều thách thức phải giải quyết, AI hứa hẹn sẽ định hình tương lai của nghiên cứu lịch sử, mở ra cánh cửa để tái dựng quá khứ và bảo tồn di sản cho các thế hệ tương lai. AI đang không ngừng định hình lại nghiên cứu lịch sử, từ việc bảo tồn dữ liệu cổ, tái hiện các di tích, đến tạo ra những trải nghiệm giáo dục đột phá. Với sự hợp tác toàn cầu giữa các quốc gia, tổ chức, và cá nhân, công nghệ này sẽ không chỉ lưu giữ quá khứ mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và giá trị của nền văn minh nhân loại.

 

(Bài đã đăng VHTT số Tết Ất Tỵ - Tháng 01/2025)

Nguồn tham khảo:

World Economic Forum (WEF): An article discussing how artificial intelligence is being used to preserve and recreate historical sites and cultural heritage.
Link: World Economic Forum

The Alan Turing Institute: Projects focusing on the application of AI in the humanities, particularly history, in the United Kingdom.
Link:
The Alan Turing Institute

 Smithsonian Institution: Information on digitizing cultural heritage in the United States and collaborative projects involving AI technology.
Link:
Smithsonian Institution

Google Arts & Culture: AI-driven initiatives to support cultural preservation and recreate historical landmarks.
Link:
Google Arts & Culture

UNESCO: Projects to protect monuments in developing countries using AI, particularly in Africa.
Link:
UNESCO

Europeana: Digitization and AI application in cultural heritage preservation projects across Europe.
Link:
Europeana

 

tin tức liên quan

Thống kê truy cập

114544501

Hôm nay

226

Hôm qua

2296

Tuần này

21544

Tháng này

214823

Tháng qua

1114325557

Tất cả

114544501