Hỗ trợ số hóa, bảo tồn và nghiên cứu văn hóa
Một trong những đóng góp lớn nhất của AI là khả năng bảo tồn và số hóa các di sản văn hóa quý giá. Những công cụ như quét 3D và xử lý hình ảnh đã cho phép chúng ta tái hiện các di tích lịch sử với độ chính xác cao. Dự án của Google Arts & Culture là một ví dụ điển hình, với hàng triệu tác phẩm nghệ thuật và di tích từ khắp nơi trên thế giới được số hóa và chia sẻ trực tuyến. Tại Việt Nam, công nghệ AI cũng đã được sử dụng để số hóa và phục hồi các di tích như Hoàng thành Thăng Long, giúp lưu giữ giá trị văn hóa cho các thế hệ tương lai.
Ngoài ra, AI còn hỗ trợ nghiên cứu lịch sử qua việc phân tích văn bản cổ. Nhờ các mô hình xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), những văn bản từng bị coi là "không thể đọc được" giờ đây đã được giải mã. Chẳng hạn, AI đã giúp giải mã ngôn ngữ Linear B của Hy Lạp cổ đại, mang lại những hiểu biết mới về lịch sử và văn hóa của nền văn minh này.

AI phân tích văn bản cổ
AI đã trở thành một công cụ mạnh mẽ trong phân tích văn hóa và xã hội. Nhờ khả năng xử lý dữ liệu khổng lồ, AI giúp các nhà nghiên cứu xác định xu hướng văn hóa trong các thời kỳ khác nhau, dự đoán sự thay đổi của thị hiếu công chúng và phân tích ảnh hưởng của nghệ thuật đến các nhóm cộng đồng. Ví dụ, các mô hình AI đã phân tích hàng triệu bài hát trên Spotify để xác định yếu tố khiến một bài hát trở thành "hit", từ đó giúp nghệ sĩ cải thiện sáng tác của mình.
Một cộng sự cho sáng tạo trong các ngành nghệ thuật
AI đã bắt đầu len lỏi và tạo ảnh hưởng mạnh mẽ trong các ngành nghệ thuật - nơi mà sự sáng tạo, cảm xúc và rung động từ con tim vốn được coi là trung tâm.
Với hội họa và điêu khắc, AI đã thay đổi cách con người tiếp cận và tạo ra nghệ thuật thị giác. Thuật toán như DeepDream hay nền tảng DALL-E có khả năng tạo ra các bức tranh dựa trên mô tả văn bản, mở rộng khả năng sáng tạo của con người. Một trong những tác phẩm đáng chú ý là Edmond de Belamy, bức tranh do AI sáng tạo, đã được bán đấu giá với giá 432.500 USD, cho thấy AI có thể tạo ra giá trị nghệ thuật đáng kể. Ngoài ra, các nghệ sĩ đã sử dụng AI như một cộng sự trong sáng tạo, kết hợp giữa phong cách cá nhân và tiềm năng vô hạn của thuật toán. Chẳng hạn, AI đã hỗ trợ phục chế các bức tranh cổ bị hư hại, từ đó làm sống lại những kiệt tác tưởng chừng đã bị lãng quên.
Ở lĩnh vực âm nhạc, AI không chỉ sáng tạo mà còn hỗ trợ phát triển âm nhạc theo cách chưa từng có. Công cụ như AIVA đã được sử dụng để sáng tác nhạc giao hưởng, cung cấp các giai điệu nền cho phim ảnh và trò chơi điện tử. AI cũng có thể phân tích phong cách sáng tác của các nhạc sĩ lớn như Mozart hay Beethoven, từ đó tạo ra các bản nhạc mới mang đậm phong cách của họ. Một ví dụ gần đây là việc AI tái hiện phần còn thiếu trong bản giao hưởng thứ 10 của Beethoven, tạo nên một tác phẩm hoàn chỉnh dựa trên những gợi ý của nhà soạn nhạc vĩ đại.
Trong lĩnh vực văn học, AI đã hỗ trợ viết tiểu thuyết, thơ và bài luận với tốc độ và độ chính xác cao. GPT-3, một trong những hệ thống AI mạnh mẽ nhất hiện nay, có thể tạo ra những câu chuyện đầy sáng tạo hoặc mô phỏng phong cách của các tác giả nổi tiếng. Tuy nhiên, dù AI có khả năng tạo ra nội dung ngôn ngữ ấn tượng, nhiều nhà phê bình cho rằng nó vẫn thiếu sự tinh tế và cảm xúc sâu sắc - những yếu tố đặc trưng của nghệ thuật văn chương.

Trong văn học, AI hỗ trợ viết tiểu thuyết, thơ. Nguồn ảnh: Internet
Trong điện ảnh, AI đã cách mạng hóa cách làm phim. Từ việc tạo hiệu ứng đặc biệt, chỉnh sửa hậu kỳ đến dự đoán thành công của một bộ phim, AI đóng vai trò không thể thiếu. Bộ phim The Irishman của Martin Scorsese đã sử dụng công nghệ AI để làm trẻ hóa khuôn mặt các diễn viên, mang lại một diện mạo chân thực mà trước đây không thể đạt được.
Trên sân khấu, AI cũng hỗ trợ xây dựng các kịch bản dựa trên phản hồi cảm xúc của khán giả, hoặc thậm chí biểu diễn như một diễn viên thực thụ. Robot Sophia từng xuất hiện trên sân khấu với vai trò đồng diễn, cho thấy tiềm năng của AI trong việc mở rộng biên giới của nghệ thuật biểu diễn.
Ở lĩnh vực kiến trúc và thiết kế, AI hỗ trợ các kiến trúc sư thiết kế công trình với hiệu quả cao, từ việc tối ưu hóa không gian, tiết kiệm năng lượng đến sáng tạo các cấu trúc độc đáo. Công cụ như Grasshopper kết hợp AI giúp tạo ra những công trình như cầu, nhà ở với thiết kế vượt trội về cả thẩm mỹ và chức năng.

AI trong ngành kiến trúc, phát triển xanh. Nguồn ảnh: Internet
Vẫn còn nhiều thách thức
Bên cạnh sức mạnh tiềm tàng, việc áp dụng AI vào đời sống nói chung và trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật cũng còn những thách thức lớn như hạn chế về cảm xúc và sáng tạo, những vấn đề về đạo đức, định kiến thuật toán và nguy cơ bất bình đẳng trong việc tiếp cận công nghệ,v,v...
Hạn chế về cảm xúc: Mặc dù AI có thể tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, nó vẫn thiếu yếu tố quan trọng: cảm xúc và trực giác của con người. Chẳng hạn, một bài thơ do AI viết có thể hoàn hảo về mặt ngữ pháp và cấu trúc, nhưng thường thiếu chiều sâu cảm xúc. Điều này khiến AI chỉ đóng vai trò hỗ trợ thay vì thay thế nghệ sĩ.
Định kiến của thuật toán: Thuật toán (Algorithm) là một tập hợp các bước hoặc quy tắc cụ thể, được thiết kế để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Đây là khái niệm quan trọng trong khoa học máy tính, toán học và các lĩnh vực kỹ thuật khác.
AI hoạt động dựa trên dữ liệu đầu vào. Nếu bộ dữ liệu không đại diện cho sự đa dạng của văn hóa, phản ánh các định kiến xã hội (như phân biệt giới tính, chủng tộc, địa vị kinh tế) các tác phẩm do AI tạo ra sẽ bị giới hạn trong khuôn mẫu và tái hiện những định kiến đó. Ví dụ, một hệ thống AI được đào tạo chủ yếu với các tác phẩm phương Tây có thể bỏ qua các yếu tố đặc trưng của văn hóa Á Đông hoặc châu Phi. Hoặc con người (nhóm phát triển) quyết định cách xây dựng và tối ưu hóa mô hình có thể vô tình hoặc cố ý đưa ra các quyết định dẫn đến thiên vị. Bên cạnh đó cũng không thể loại trừ trường hợp thuật toán được thiết kế với động cơ kinh doanh hoặc chính trị. Một số hệ thống AI có thể được thiết kế để hướng đến một mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như định hình ý kiến công chúng, quảng bá sản phẩm, hoặc thao túng thông tin.
Vấn đề đạo đức và bất bình đẳng: Quyền sở hữu trí tuệ đối với các tác phẩm do AI tạo ra là một vấn đề lớn. Liệu quyền tác giả thuộc về người lập trình, tổ chức phát triển AI hay người khởi tạo ý tưởng? Bên cạnh đó, sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận công nghệ giữa các khu vực giàu và nghèo đang làm gia tăng khoảng cách văn hóa số.
Tương lai của AI trong văn hóa nghệ thuật
AI có thể trở thành công cụ mạnh mẽ thúc đẩy sáng tạo và mang nghệ thuật, văn hóa đến gần hơn với công chúng mà vẫn tôn trọng di sản văn hóa và sự đa dạng của nhân loại.
Tăng cường khả năng sáng tạo của con người: AI được coi như một công cụ khám phá, giúp nghệ sĩ khám phá những khả năng sáng tạo vượt xa năng lực của con người. Ví dụ, AI tạo ra nhiều biến thể vô tận của một ý tưởng, cho phép nghệ sĩ tập trung hoàn thiện tác phẩm cuối cùng. Trong kiến trúc, các công cụ như thiết kế tham số dựa trên AI tạo ra các công trình kết hợp giữa thẩm mỹ và chức năng một cách độc đáo.
Đưa nghệ thuật đến gần hơn với công chúng: Các nền tảng sử dụng AI sẽ giúp nghệ thuật và văn hóa dễ tiếp cận hơn bằng cách giảm chi phí và mở rộng quy mô. Ví dụ, các bảo tàng ảo như dự án Google Arts & Culture cho phép bất kỳ ai cũng có thể trải nghiệm các kiệt tác hoặc hiện vật lịch sử.
Tăng cường tiếng nói của các nhóm thiểu số: AI có thể hỗ trợ các nhóm thiểu số kể câu chuyện của họ theo những cách sáng tạo. Ví dụ, các nền tảng kể chuyện được hỗ trợ bởi AI giúp bảo tồn và chia sẻ những câu chuyện độc đáo của các cộng đồng bản địa.
Phát triển di sản văn hóa: AI giúp phục hồi các thực hành đã mất hoặc bị đe dọa, tái tạo lại các yếu tố văn hóa đã mất, chẳng hạn như tái tạo âm nhạc của các nền văn minh cổ đại hoặc khôi phục các di tích bị phá hủy bằng dữ liệu lịch sử. Điều này đã được áp dụng trong việc tái tạo kỹ thuật số Palmyra sau xung đột.
Trao đổi văn hóa năng động: AI phân tích và kết hợp các phong cách nghệ thuật từ các nền văn hóa khác nhau, thúc đẩy sự giao lưu văn hóa toàn cầu. Các tác phẩm nghệ thuật do AI tạo ra thường là sự giao thoa giữa các ảnh hưởng đa dạng.
Kết nối truyền thống và hiện đại: AI giúp nâng cao các hình thức nghệ thuật truyền thống. Nghệ nhân có thể sử dụng AI để hiện đại hóa nghề thủ công của họ mà không làm mất đi bản sắc. Ví dụ, AI hỗ trợ thiết kế hoa văn tinh xảo trong dệt may hoặc tăng cường hiệu ứng ánh sáng trong múa truyền thống.
Trải nghiệm văn hóa tương tác: Các công nghệ thực tế ảo/tăng cường do AI điều khiển cho phép khán giả tương tác với văn hóa theo cách sống động hơn. Các bảo tàng ảo hoặc tour AI dẫn dắt biến việc thưởng thức nghệ thuật từ thụ động thành tương tác.
Thúc đẩy phát triển bền vững: AI có thể giúp giảm thiểu sử dụng tài nguyên nhờ mô phỏng và tạo mẫu ý tưởng sáng tạo trên môi trường số, giảm thiểu lãng phí vật liệu trong các ngành như thời trang và kiến trúc.
Bảo vệ số hóa bền vững: Việc số hóa và bảo tồn các hiện vật văn hóa giúp giảm nguy cơ mất mát do biến đổi khí hậu hoặc xung đột.
Để tận dụng tối đa tiềm năng này, các nhà nghiên cứu cho rằng cần có các biện pháp cụ thể như:
Phát triển dữ liệu đa dạng: Xây dựng các bộ dữ liệu phản ánh sự phong phú của các nền văn hóa khác nhau, đảm bảo tính toàn diện và công bằng trong sáng tạo.
Hoàn thiện khung pháp lý: Thiết lập các quy định về quyền sở hữu trí tuệ và bảo vệ tác quyền để đảm bảo rằng nghệ sĩ và cộng đồng được hưởng lợi ích từ AI.
Phổ cập công nghệ: Đầu tư vào giáo dục và cơ sở hạ tầng công nghệ cho các cộng đồng kém phát triển, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.
Khuyến khích hợp tác quốc tế: Các tổ chức văn hóa và công nghệ cần hợp tác để tạo ra các dự án mang tính toàn cầu, giúp lan tỏa giá trị nghệ thuật đến mọi nơi trên thế giới.
Những nguyên tắc áp dụng AI trong văn hóa nghệ thuật
Rõ ràng trí tuệ nhân tạo, với khả năng học hỏi và sáng tạo không ngừng, đang mở ra một chân trời mới cho nghệ thuật. Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng này, cần có những nguyên tắc rõ ràng.
Tôn trọng bản sắc và sáng tạo của con người: AI nên được sử dụng như một công cụ hỗ trợ sáng tạo, không phải thay thế con người. Ví dụ: nghệ sĩ có thể dùng AI để tìm cảm hứng hoặc khám phá cách thể hiện mới, nhưng kết quả cuối cùng vẫn nên phản ánh ý tưởng và cảm xúc cá nhân. Các tác phẩm do AI tạo ra cần minh bạch về nguồn gốc: rõ ràng đây là sản phẩm của AI hay sự kết hợp giữa người và máy.
Gắn liền với giá trị văn hóa và đạo đức: AI cần được thiết kế và huấn luyện dựa trên dữ liệu phản ánh đúng các giá trị văn hóa và nghệ thuật của từng cộng đồng, tránh việc sao chép hoặc bóp méo bản sắc. Đảm bảo rằng AI không tạo ra những sản phẩm đi ngược lại đạo đức, chẳng hạn như xuyên tạc văn hóa hoặc kích động bạo lực.
Bảo tồn và thúc đẩy văn hóa truyền thống: AI có thể giúp số hóa các tác phẩm nghệ thuật, di sản văn hóa, ngôn ngữ, và các hình thức biểu đạt truyền thống. Ví dụ như xây dựng các bảo tàng ảo, tái tạo các di tích bị phá hủy, hoặc lưu giữ những điệu hát cổ qua phân tích âm thanh.
Tăng cường sự tiếp cận và học hỏi: Cần sử dụng AI để làm cầu nối đưa nghệ thuật và văn hóa đến gần hơn với mọi người. Chẳng hạn như tự động dịch tác phẩm văn học hoặc âm nhạc sang nhiều ngôn ngữ. Tạo các ứng dụng tương tác để học về lịch sử nghệ thuật và văn hóa. AI cũng có thể giúp phát hiện và hỗ trợ tài năng mới trong cộng đồng thông qua phân tích dữ liệu.
Thúc đẩy giao thoa và đổi mới: AI nên kết hợp các yếu tố văn hóa, phong cách nghệ thuật từ các vùng miền khác nhau, tạo ra những hình thức sáng tạo độc đáo, qua đó thúc đẩy sự hiểu biết và giao lưu giữa các nền văn hóa. Một AI có thể kết hợp hội họa truyền thống châu Á với phong cách hội họa hiện đại phương Tây để tạo ra tác phẩm mới.
Quản lý và kiểm soát để tránh lạm dụng: Cần xây dựng khung pháp lý và chính sách để quản lý việc sử dụng AI trong văn hóa và nghệ thuật.
Bản quyền sáng tạo: Nghệ sĩ và nhà phát triển AI cần được công nhận một cách công bằng.
Minh bạch và tránh đạo nhái: AI không được sao chép tác phẩm nghệ thuật mà không có sự đồng ý. Người dùng nên biết tác phẩm được tạo bởi con người, AI, hay sự kết hợp cả hai.
- Đào tạo con người về sự kết hợp giữa công nghệ và nghệ thuật: Các nghệ sĩ cần được đào tạo để biết cách sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ sáng tạo, thay vì lo ngại bị thay thế. Khuyến khích sự hợp tác giữa các nhà công nghệ và nghệ sĩ để phát triển các công cụ AI phù hợp hơn với văn hóa và nghệ thuật.
Tóm lại, AI đã mở ra những cánh cửa mới cho lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Để tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ này, cần có sự cân bằng giữa sáng tạo và trách nhiệm. AI không nên và không thể thay thế cảm xúc con người, mà chỉ đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ, giúp nghệ thuật và văn hóa tiến xa hơn trên hành trình khám phá bản sắc và giá trị nhân loại.
(Bài đã đăng VHTT Nghệ An, số Tết Ất Tỵ - Tháng 01/2025)
Nguồn tham khảo:
1. IEEE Publication on AI and Cultural Heritage:
Link: IEEE Cultural Heritage Ethics.
2. Ethical Guidelines for Creative Industries:
Link: Creative Industries and AI Ethics.
3. UNESCO’s Recommendations on AI and Culture:
Link: UNESCO on AI Ethics.
4. European Commission’s White Paper on AI:
Link: EU AI White Paper.
5. https://openai.com